Bạn đang xem: 50 rúp nga bằng bao nhiêu tiền việt nam
Nhấn vào list thả xuống để lựa chọn RUB vào mục thả xuống đầu tiên làm nhiều loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi cùng VND vào mục thả xuống máy hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình đổi khác tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá bán RUB thanh lịch VND hiện tại và bí quyết nó đang được đổi khác trong ngày, tuần hoặc mon qua.
Xem thêm: Kinh Nghiệm Chọn Đệm Ghế Massage Trên Xe Ô Tô, Sử Dụng Cả Điện Nhà 220V
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, tuy vậy thêm một số tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá đưa đổi. tee8academy.com cho bạn tỷ giá đổi khác thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng chú ý khi chuyển tiền quốc tế.
1 RUB | 317,83000 VND |
5 RUB | 1589,15000 VND |
10 RUB | 3178,30000 VND |
20 RUB | 6356,60000 VND |
50 RUB | 15891,50000 VND |
100 RUB | 31783,00000 VND |
250 RUB | 79457,50000 VND |
500 RUB | 158915,00000 VND |
1000 RUB | 317830,00000 VND |
2000 RUB | 635660,00000 VND |
5000 RUB | 1589150,00000 VND |
10000 RUB | 3178300,00000 VND |
1 VND | 0,00315 RUB |
5 VND | 0,01573 RUB |
10 VND | 0,03146 RUB |
20 VND | 0,06293 RUB |
50 VND | 0,15732 RUB |
100 VND | 0,31463 RUB |
250 VND | 0,78658 RUB |
500 VND | 1,57317 RUB |
1000 VND | 3,14633 RUB |
2000 VND | 6,29266 RUB |
5000 VND | 15,73165 RUB |
10000 VND | 31,46330 RUB |
1 | 0,85080 | 1,15785 | 86,39070 | 1,43735 | 1,55908 | 1,05930 | 24,01430 |
1,17536 | 1 | 1,36095 | 101,54500 | 1,68948 | 1,83256 | 1,24506 | 28,22660 |
0,86365 | 0,73478 | 1 | 74,61300 | 1,24140 | 1,34653 | 0,91490 | 20,74040 |
0,01158 | 0,00985 | 0,01340 | 1 | 0,01664 | 0,01805 | 0,01226 | 0,27797 |