Anh Văn Chuyên Ngành Kế Toán

Bạn đang lo lắng không biết làm thế nào có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán? Đừng lo, TOPICA Native sẽ giới thiệu cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất hiện nay. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đây không phải tất cả. Nếu muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, bạn cần phải đọc và tìm hiểu thật nhiều.

Bạn đang xem: Anh văn chuyên ngành kế toán

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn và tiền tệ

Break-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt): Điểm hòa vốn Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau Capital (ˈkæpətəl): Vốn Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)


Tiếng Anh chuyên ngành kế toán giúp bạn có cơ hội thăng tiến trong công việc


Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phầnCash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặtFixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM


2. Những Từ vựng tiếng Anh ngành kế toán về chi phí

Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyểnCarriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa muaCarriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu khoConversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phíCost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bánClosing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳDepletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếpExpenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng

Đọc thật nhiều là phương pháp nâng cao tiếng Anh chuyên ngành tốt nhất


3. Từ vựng về nghiệp vụ kế toán trong tiếng Anh

Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệpCommission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công tyConventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ướcDiscounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàngClosing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoảnCompensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêuDisposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố địnhDrawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn

4. Từ vựng tiếng anh về các nguyên tắc và phương pháp trong ngành kế toán

Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loạiCompany Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985 Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quánDouble entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng képFIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trướcGoing concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài

TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.

Xem thêm: Top 105 Hình Ảnh Nhớ Người Yêu Dễ Thương Nhất Dành Tặng Lứa Đôi

Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

*


5. Từ vựng tiếng Anh ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

Control accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm traCredit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ Debtor (ˈdɛtər): Con nợFinal accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm

Để nâng cao hiệu quả. bạn cần luyện tập tiếng Anh chuyên ngành mỗi ngày


6. Từ vựng về người trong ngành kế toán

Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị

7. Một số từ vựng khác về chuyên ngành kế toán

Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chốiCheques (tʃek): Sec (chi phiếú) Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tứcEquivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương Errors (ˈɛrərz): Sai sót First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín Gross loss (groʊs lɔs): Lỗ gộp Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập.Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn trang bị thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phục vụ công việc kế toán. TOPICA Native mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ thấy tự tin hơn với công việc của mình.

Bạn có thể tăng thêm vốn từ và giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành qua phương pháp PIELE cùng giảng viên Âu – Úc – Mỹ tại đây.


TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM