SONY XPERIA Z2 CŨ GIÁ BAO NHIÊU

Mô tả

Thông tin sản phẩm máy Sony Xperia Z2 máy cũ.

Bạn đang xem: Sony xperia z2 cũ giá bao nhiêu

Sony Xperia Z2 máy cũ. Sản phẩm Sony Xperia Z2 xách tay có mã chính thức là D6503 , mang thiết kế gần giống Z1 , Xperia Z2 vẫn tỏ ra ấn tượng hơn khi đã cải tiến được một số mặt còn hạn chế ở phiên bản tiền nhiệm, đưa model này trở thành một đối thủ nặng ký của Samsung Galaxy S5 vừa trình làng.

Thiết kế bên ngoài và chất liệu cũng gần như không thay đổi nhiều so với người tiền nhiệm trước , vẫn giữ bộ khung nhôm nguyên khối với mặt trước và sau được phủ kính bóng bẩy, Z2 cho cảm giác cầm nhẹ và mềm mại hơn Z1 cũng như Xperia Z. Kích thước màn hình được Sony kéo dài ra thêm 0,2 inch (5,2 inch) nhưng vẫn giữ độ phân giải Full HD 1.080p. Công nghệ tấm nền IPS trên Z2 khiến cho màn hình trông trong, đẹp và góc nhìn rộng hơn nhiều.

Xem thêm: Những Bài Hát Hay Nhất Về Cha Hay, Ý Nghĩa Nhất, Top 18 Bài Hát Hay Nhất Về Tình Cha Con

*

Sony Xperia Z2 máy cũ.

Sony Xperia Z2 sử dụng hệ điều hành mới nhất, Android KitKat 4.4.2, Sony cũng nâng cấu hình của Z2 lên một bậc, sử dụng vi xử lý Snapdragon 801 4 nhân thay vì Snapdragon 800 với tốc độ cao hơn. Trong khi đó, camera 20,7 megapixel dù có thông số không thay đổi nhiều, nhưng cho ảnh chụp trong hơn, giảm bớt hiện tượng thừa sáng và hỗ trợ quay video chất lượng 4K.

*

Một số chi tiết thay đổi dễ nhận ra là cụm loa mới bên trong là công nghệ âm thanh S-Force Front Surround được được đánh giá có thể cạnh tranh cùng hệ thống loa BoomSound trên HTC One.

*

Ngoài ra, máy cũng được cập nhật nhiều tính năng chụp hình thông minh trong đó phải kể đến trình quay video slow motion 120 khung hình/giây tại độ phân giải 720p. Máy ảnh 20,7 megapixel từ thế hệ trước vẫn được Sony duy trì. Mặc dù không có hệ thống ổn định quang học dựa trên phần cứng nhưng Sony cũng bổ sung tính năng này dựa trên phần mềm với các thuật toán

*

*

*

*


THÔNG TIN CHI TIẾT
3G :HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps4G :LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLSIM :Micro-SIMKích thước :146.8 x 73.3 x 8.2 mm (5.78 x 2.89 x 0.32 in)Trọng lượng :163 g (5.75 oz)Màn hình :Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màuKích thước màn hình :1080 x 1920 pixels, 5.2 inches (~424 ppi mật độ điểm ảnh)Bộ nhớ trong :16 GB, 3 GB RAMKhe cắm thẻ nhớ :microSD, lên đến 128 GBWLAN :Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotBluetooth :Có, v4.0 với A2DPUSB :Có, microUSB v2.0 (MHL 3), USB On-the-go, USB HostNFC :GPS :Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASSHệ điều hành :Android OS, v4.4.2 (KitKat)Chipset :Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801CPU :Quad-core 2.3 GHz Krait 400GPU :Adreno 330Bộ cảm biến :Gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồiCamera chính :20.7 MP, tự động lấy nét, LED flashCamera phụ :Có, 2.2 MP, 1080p
30fpsVideo :Có, 2160p
30fps, 1080p
30fps, 720p
120fps, ổn định video, HDRPin :Li-Ion 3200 mAhThời gian đàm thoại:19 giờ (2G) / 15 giờ (3G)Thời gian chờ:740 giờ (2G) / 690 giờ (3G)Thời gian chơi nhạc:120 giờ