Nếu chúng ta muốn mua tinh dầu thiên nhiên nhưng chưa lựa chọn được loại tinh dầu phù hợp? bạn muốn tìm tinh chất dầu thiên nhiên với cái giá phù hợp? Vậy hãy cùng Tinh dầu HAKU Farm tìm hiểu “Bảng giá tinh dầu thiên nhiên update mới nhất” tiếp sau đây để đọc hơn và gạn lọc được loại tinh dầu cân xứng cho bản thân nhé.
S | Tên tinh dầu | 10ml | 30ml | 100ml |
1 | Tinh Dầu Sả Chanh | 105,000 | 245,000 | 495,000 |
2 | Tinh dầu Vỏ Bưởi | 140,000 | 350,000 | 590,000 |
3 | Tinh Dầu Phong Lữ | 210,000 | 440,000 | 1,100,000 |
4 | Tinh Dầu Oải Hương | 255,000 | 590,000 | 1,275,000 |
5 | Tinh Dầu Tràm Gió | 90,000 | 230,000 | 490,000 |
6 | Tinh Dầu Vỏ Quế | 125,000 | 295,000 | 590,000 |
7 | Tinh dầu bội bạc Hà | 115,000 | 265,000 | 550,000 |
8 | Tinh Dầu Ngọc Lan Tây | 190,000 | 410,000 | 950,000 |
9 | Tinh Dầu Chanh Tươi | 110,000 | 255,000 | 530,000 |
10 | Tinh Dầu hương thơm Thảo | 180,000 | 440,000 | 850,000 |
11 | Tinh Dầu Cam Ngọt | 95,000 | 245,000 | 435,000 |
12 | Tinh Dầu Tràm Trà | 140,000 | 330,000 | 675,000 |
13 | Tinh Dầu Hoa Lài | 230,000 | 545,000 | 1,190,000 |
14 | Tinh Dầu Hoàng Đàn | 195,000 | 490,000 | 910,000 |
15 | Tinh Dầu Chanh Sần | 150,000 | 375,000 | 630,000 |
16 | Tinh Dầu Khuynh diệp | 165,000 | 390,000 | 820,000 |
17 | Tinh Dầu Bạch Đàn Chanh | 170,000 | 425,000 | 795,000 |
18 | Tinh Dầu Nghệ | 145,000 | 360,000 | 790,000 |
19 | Tinh Dầu Sả Java | 90,000 | 210,000 | 490,000 |
20 | Tinh Dầu Thông | 110,000 | 280,000 | 570,000 |
21 | Tinh Dầu Gừng | 280,000 | 570,000 | 1.440,000 |
22 | Tinh Dầu Vỏ Quýt -Trần Bì | 110,000 | 260,000 | 490,000 |
23 | Tinh dầu bội nghĩa Hà Lục | 620,000 | ||
24 | Tinh Dầu Hoắc Hương | 940,000 | ||
25 | Tinh Dầu Màng Tang | 970,000 | ||
26 | Tinh Dầu Hoa Cam | 1,760,000 | ||
27 | Tinh Dầu Cúc La Mã (Trắng) (*) | 4,300,000 | ||
28 | Tinh Dầu Húng Quế | 990,000 | ||
29 | Tinh Dầu Pơmu | 420,000 | ||
30 | Tinh Dầu Nhục Đậu Khấu | 1,180,000 | ||
31 | Tinh Dầu Đinh Hương | 1,050,000 | ||
32 | Tinh Dầu Nguyệt Quế | 1,520,000 | ||
33 | Tinh Dầu Trắc Bách Diệp | 1,950,000 | ||
34 | Tinh Dầu hương thơm Nhu Trắng | 920,000 | ||
35 | Tinh Dầu Tắc | 1,400,000 | ||
36 | Tinh Dầu Tiêu Đen | 1,092,000 | ||
37 | Tinh dầu Hồi | 1,300,000 | ||
38 | Tinh Dầu Ngò Gai | 1,450,000 | ||
39 | Tinh dầu Hoa Hồng | 2.645,000 | ||
40 | Tinh Dầu Húng Chanh (Tần) | 3,950,000 | ||
41 | Tinh dầu Tỏi | 1,300,000 | ||
42 | Tinh Dầu Cỏ Gừng | 990,000 | ||
43 | Tinh Dầu Sả Hồng | 720,000 | ||
44 | Tinh Dầu Long Não | 350,000 | ||
45 | Tinh Dầu hương thơm Trầm | 950,000 | ||
46 | Tinh Dầu Cam Hương | 820,000 | ||
47 | Tinh Dầu Trầu Không | 2,850,000 | ||
48 | Tinh Dầu Xạ Hương | 980,000 | ||
49 | Tinh Dầu Thảo Quả | 1,950,000 | ||
50 | Tinh Dầu Đơn Sâm (Xô Thơm) | 890,000 | ||
51 | Tinh Dầu Đỗ Tùng | 2,300,000 | ||
52 | Tinh Dầu ghê Giới | 1,850,000 | ||
53 | Tinh Dầu Đàn Hương | 5,250,000 | ||
54 | Tinh Dầu hương Lau | 3,750,000 | ||
55 | Tinh Dầu Thì Là | 3,250,000 | ||
56 | Tinh Dầu Riềng | 630,000 | ||
57 | Tinh Dầu Tía Tô | 4,200,000 | ||
58 | Tinh Dầu Tía đánh Đất | 2,700,000 | ||
59 | Tinh Dầu gỗ Hồng | *** | ||
60 | Tinh Dầu rau Diếp Cá | *** | ||
61 | Tinh Dầu rau Om | *** | ||
62 | Tinh Dầu rau củ Răm | *** | ||
63 | Tinh Dầu vật liệu nhựa Thơm | *** | ||
64 | *** | *** |
Trên đây là bảng giá kinh doanh nhỏ tinh dầu thiên nhiên update mới nhất CẬP NHẬT 2021 cho các dung tích 10ml, 30ml cùng 100ml với đơn vị tiền tệ là: vn đồng – VNĐ.