Chào bạn, ai đang cần bảng giá ống nhựa rạng đông 2019 để tham khảo trước khi xây nhà ở hoặc để tham gia toán ngân sách chi tiêu công trình. Báo giá mang tính chất tham khảo, việc biến hóa giá ở trong phòng sản xuất sẽ tác động đến giá thành hiện tại, các bạn có thể liên hệ mình và để được báo giá đúng chuẩn nhất.
Bảng giá bán ống Bình Minh (uPVC ) | Tải về |
Bảng giá phụ tùng Bình Minh (uPVC ) | Tải về |
Bảng giá bán ống HDPE Bình Minh trơn | Tải về |
Bảng giá bán phụ tùng HDPE Bình Minh trơn | Tải về |
Bảng giá chỉ ống và phụ tùng HDPE Bình Minh gân | Tải về |
Bảng giá ống Bình Minh PPR | Tải về |
Bảng giá phụ tùng Bình Minh PPR | Tải về |
Bảng giá bán ống LDPE | sở hữu về |
Bảng giá bán gioăng cao su các loại | thiết lập về |
Sản phẩm khác | thiết lập về |
STT | Tên mặt hàng hóa | Giá chào bán (vnđ/(cây-cái)) |
Ống vật liệu nhựa uPVC hệ inch – hệ mét thông dụng | ||
1 | Ống vật liệu bằng nhựa Ø 21×1.6 | 27.280 |
2 | Ống vật liệu nhựa Ø 27×1.8 | 38.720 |
3 | Ống nhựa Ø 34×2.0 | 54.120 |
4 | Ống vật liệu nhựa Ø 42×2.1 | 72.160 |
5 | Ống vật liệu nhựa Ø 49×2.4 | 94.160 |
6 | Ống nhựa Ø 60×2.0 | 99.440 |
7 | Ống vật liệu nhựa Ø 90×2.9 | 214.720 |
8 | Ống nhựa Ø 114×3.2 | 302.720 |
9 | Ống vật liệu nhựa Ø 140×4.1 | 511.720 |
10 | Ống nhựa Ø 168×4.3 | 597.520 |
11 | Ống nhựa Ø 200×5.9 | 1.035.320 |
12 | Ống vật liệu nhựa Ø 220×6.5 | 924.880 |
13 | Ống nhựa Ø 250×7.3 | 1.600.280 |
14 | Ống vật liệu bằng nhựa Ø 315×9.2 | 2.531.760 |
15 | Ống vật liệu nhựa Ø 400×11.7 | 4.066.040 |
Phụ khiếu nại ống vật liệu nhựa uPVC thông dụng | ||
1 | Co 21 dày | 2.310 |
2 | Co 27 dày | 3.740 |
3 | Co 34 dày | 5.280 |
4 | Co 42 dày | 8.030 |
5 | Co 49 dày | 12.540 |
6 | Co 60 mỏng | 8.910 |
7 | Co 90 mỏng | 21.010 |
8 | Co 114 mỏng | 43.340 |
9 | Tê 21 dày | 2.080 |
10 | Tê 27 dày | 5.060 |
11 | Tê 34 dày | 8.140 |
12 | Tê 42 dày | 10.780 |
13 | Tê 49 dày | 15.950 |
14 | Tê 60 mỏng | 11.440 |
15 | Tê 90 mỏng | 33.110 |
16 | Tê 114 mỏng | 59.400 |
17 | Lơi 21 dày | 2.090 |
18 | Lơi 27 dày | 3.080 |
19 | Lơi 34 dày | 4.950 |
20 | Lơi 42 dày | 6.930 |
21 | Lơi 49 dày | 10.560 |
22 | Lơi 60 mỏng | 7.700 |
23 | Lơi 90 mỏng | 17.490 |
24 | Lơi 114 mỏng | 34.210 |
25 | Nối 21 dày | 1.760 |
26 | Nối 27 dày | 2.420 |
27 | Nối 34 dày | 4.070 |
28 | Nối 42 dày | 5.610 |
29 | Nối 49 dày | 8.690 |
30 | Nối 60 mỏng | 5.280 |
31 | Nối 90 mỏng | 12.430 |
32 | Nối 114 mỏng | 18.040 |
Ống vật liệu nhựa PPR | ||
1 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR lạnh 20×1.9 PN10 | 79.640 |
2 | Ống vật liệu bằng nhựa PPR rét 20×3.4 PN20 | 117.480 |
3 | Ống vật liệu nhựa PPR lạnh lẽo 25×2.3 PN10 | 121.000 |
4 | Ống nhựa PPR nóng 25×4.2 PN20 | 208.120 |
5 | Ống nhựa PPR giá buốt 32×2.9 PN10 | 220.440 |
6 | Ống vật liệu nhựa PPR rét 32×5.4 PN20 | 304.040 |
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE | ||
1 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 20×2.0 PN16 | 8.580 |
2 | Ống vật liệu nhựa HDPE 25×2.0 PN12.5 | 11.000 |
3 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 32×2.0 PN10 | 14.410 |
4 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 40×2.0 PN8 | 18.150 |
5 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 50×2.4 PN8 | 27.160 |
6 | Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 63×3.0 PN8 | 43.340 |
Công ty công ty chúng tôi phân phối ống vật liệu nhựa Bình Minh
– bọn chúng tôi cam đoan giá cạnh tranh
– giao hàng nhanh, miễn tầm giá (liên hệ với shop chúng tôi để hiểu thêm chi tiết)
– phục vụ toàn quốc
– thành phầm chính hãng (mới 100%)
– tư vấn nhiệt tình
– bảo hành 1 năm
– Có chứng chỉ CO,CQ.
Bảng giá bán ống uPVC
Bảng giá phụ khiếu nại uPVC
Bảng giá ống HDPE Bình Minh trơn
Bảng giá chỉ phụ kiện HDPE Bình Minh trơn
Bảng giá ống cùng phụ kiện HDPE Bình Minh gân
Bảng giá chỉ ống bình minh PPR
Bảng giá chỉ phụ kiện rạng đông PPR
Bảng giá bán ống LDPE
Bảng giá chỉ gioăng cao su các loại
Sản phẩm khác
Ống vật liệu nhựa HDPE được thêm vào từ phi 16 cho 1200, sử dụng trong ngành cấp thoát nước, tạo ra dân dụng, quan trọng đặc biệt dùng trong vùng nước phèn cùng nước mặn
Ống HDPE
Ống vật liệu nhựa HDPE gân thành đôi cung ứng từ phi 110 mang lại 500, cần sử dụng trong ngành thoát nước, hạ tầng, dẫn cáp năng lượng điện …