Ống nhựa bình minh 114 giá bảo nhiều

Chào bạn, ai đang cần bảng giá ống nhựa rạng đông 2019 để tham khảo trước khi xây nhà ở hoặc để tham gia toán ngân sách chi tiêu công trình. Báo giá mang tính chất tham khảo, việc biến hóa giá ở trong phòng sản xuất sẽ tác động đến giá thành hiện tại, các bạn có thể liên hệ mình và để được báo giá đúng chuẩn nhất.


Bảng giá phụ khiếu nại ống vật liệu nhựa PVC bình minh 2019 ( file tải về)

Bảng giá bán ống Bình Minh (uPVC )Tải về
Bảng giá phụ tùng Bình Minh (uPVC )Tải về
Bảng giá bán ống HDPE Bình Minh trơnTải về
Bảng giá bán phụ tùng HDPE Bình Minh trơnTải về
Bảng giá chỉ ống và phụ tùng HDPE Bình Minh gânTải về
Bảng giá ống Bình Minh PPRTải về
Bảng giá phụ tùng Bình Minh PPRTải về
Bảng giá bán ống LDPE sở hữu về
Bảng giá bán gioăng cao su các loại thiết lập về
Sản phẩm khác thiết lập về

Bảng giá ống nhựa bình minh thông dụng liên tiếp bán

STTTên mặt hàng hóaGiá chào bán (vnđ/(cây-cái))
Ống vật liệu nhựa uPVC hệ inch – hệ mét thông dụng
1Ống vật liệu bằng nhựa Ø 21×1.627.280
2Ống vật liệu nhựa Ø 27×1.838.720
3Ống nhựa Ø 34×2.054.120
4Ống vật liệu nhựa Ø 42×2.172.160
5Ống vật liệu nhựa Ø 49×2.494.160
6Ống nhựa Ø 60×2.099.440
7Ống vật liệu nhựa Ø 90×2.9214.720
8Ống nhựa Ø 114×3.2302.720
9Ống vật liệu nhựa Ø 140×4.1511.720
10Ống nhựa Ø 168×4.3597.520
11Ống nhựa Ø 200×5.91.035.320
12Ống vật liệu nhựa Ø 220×6.5924.880
13Ống nhựa Ø 250×7.31.600.280
14Ống vật liệu bằng nhựa Ø 315×9.22.531.760
15Ống vật liệu nhựa Ø 400×11.74.066.040
Phụ khiếu nại ống vật liệu nhựa uPVC thông dụng
1Co 21 dày2.310
2Co 27 dày3.740
3Co 34 dày5.280
4Co 42 dày8.030
5Co 49 dày12.540
6Co 60 mỏng8.910
7Co 90 mỏng21.010
8Co 114 mỏng43.340
9Tê 21 dày2.080
10Tê 27 dày5.060
11Tê 34 dày8.140
12Tê 42 dày10.780
13Tê 49 dày15.950
14Tê 60 mỏng11.440
15Tê 90 mỏng33.110
16Tê 114 mỏng59.400
17Lơi 21 dày2.090
18Lơi 27 dày3.080
19Lơi 34 dày4.950
20Lơi 42 dày6.930
21Lơi 49 dày10.560
22Lơi 60 mỏng7.700
23Lơi 90 mỏng17.490
24Lơi 114 mỏng34.210
25Nối 21 dày1.760
26Nối 27 dày2.420
27Nối 34 dày4.070
28Nối 42 dày5.610
29Nối 49 dày8.690
30Nối 60 mỏng5.280
31Nối 90 mỏng12.430
32Nối 114 mỏng18.040
Ống vật liệu nhựa PPR
1Ống vật liệu bằng nhựa PPR lạnh 20×1.9 PN1079.640
2Ống vật liệu bằng nhựa PPR rét 20×3.4 PN20117.480
3Ống vật liệu nhựa PPR lạnh lẽo 25×2.3 PN10121.000
4Ống nhựa PPR nóng 25×4.2 PN20208.120
5Ống nhựa PPR giá buốt 32×2.9 PN10220.440
6Ống vật liệu nhựa PPR rét 32×5.4 PN20304.040
Ống vật liệu bằng nhựa HDPE
1Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 20×2.0 PN168.580
2Ống vật liệu nhựa HDPE 25×2.0 PN12.511.000
3Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 32×2.0 PN1014.410
4Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 40×2.0 PN818.150
5Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 50×2.4 PN827.160
6Ống vật liệu bằng nhựa HDPE 63×3.0 PN843.340

Cam kết của cửa hàng chúng tôi tee8academy.com

Công ty công ty chúng tôi phân phối ống vật liệu nhựa Bình Minh

– bọn chúng tôi cam đoan giá cạnh tranh

– giao hàng nhanh, miễn tầm giá (liên hệ với shop chúng tôi để hiểu thêm chi tiết)

– phục vụ toàn quốc

– thành phầm chính hãng (mới 100%)

– tư vấn nhiệt tình

– bảo hành 1 năm

– Có chứng chỉ CO,CQ.

Bảng giá bán ống uPVC

Bảng giá phụ khiếu nại uPVC 

Bảng giá ống HDPE Bình Minh trơn

Bảng giá chỉ phụ kiện HDPE Bình Minh trơn

Bảng giá ống cùng phụ kiện HDPE Bình Minh gân

Bảng giá chỉ ống bình minh PPR

Bảng giá chỉ phụ kiện rạng đông PPR

Bảng giá bán ống LDPE

Bảng giá chỉ gioăng cao su các loại

Sản phẩm khác

Bảng giá ống nhựa rạng đông 2019 (file hình ảnh)

Bảng giá chỉ báo ống nhựa rạng đông hệ Inch

*
*

Bảng giá bán phụ khiếu nại uPVC Bình Minh

Bảng giá bán phụ kiện hệ Inch

*

*

Bảng giá bán ống vật liệu nhựa HDPE Bình Minh

Ống vật liệu nhựa HDPE được thêm vào từ phi 16 cho 1200, sử dụng trong ngành cấp thoát nước, tạo ra dân dụng, quan trọng đặc biệt dùng trong vùng nước phèn cùng nước mặn

Ống HDPE

*

Phụ kiện HDPE

*

Phụ khiếu nại PPR

*

Phụ khiếu nại PPR nhập vào

*

Bảng giá bán ống HDPE rạng đông Gân thành đôi

Ống vật liệu nhựa HDPE gân thành đôi cung ứng từ phi 110 mang lại 500, cần sử dụng trong ngành thoát nước, hạ tầng, dẫn cáp năng lượng điện …