Tên Gọi Các Loại Áo

Nếu bạn muốn miêu tả về trang phục của một ai đó bạn nhất định phải nắm rõ được từng loại phụ kiện, quần áo mà người đó đang sử dụng. Chính vì vậy trong bài viết này tee8academy.com đặc biệt tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại áo phổ biến nhất để các bạn tìm hiểu.

Bạn đang xem: Tên gọi các loại áo


1. Từ vựng tiếng Anh về các loại áo

Quần áo thời trang là mộttrongmột sốchủ đề từ vựng rất đa dạng và bao gồm nhiều khía cạnh. Áo chắc chắn là một phần không thể thiếu trong một bộ trang phục hoàn chỉnh.

*
*
Từ vựng tiếng Anh về các loại áo dành cho nữ

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết từ vựng tiếng Anh về các loại áo.

Anorak /ˈanəˌrak/: áo khoác có mũBlouse /blauz/: áo sơ mi nữBlazer /´bleizə/: áo khoác nam dạng vestBathrobe /ˈbɑːθrəʊb/: áo choàng tắmBra /brɑː/: áo lót nữCardigan /´ka:digən/: áo len cài đằng trướcCoat /kōt/: áo khoácDressing gown /ˈdresɪŋ ɡaʊn/: áo choàng tắmJacket /dʤækit/: áo khoác ngắnJumper /ʤʌmpə/: áo lenLeather jacket /leðə ‘dʤækit/: áo khoác daOvercoat /´ouvə¸kout/: áo măng tôPullover /ˈpʊləʊvə(r)/: áo len chui đầuRaincoat /´rein¸kout/: áo mưaScarf /skɑːrf/: khăn quàngShirt /ʃɜːt/: áo sơ miSweater /ˈswetər/: áo lenTop /tɒp/: áoT-shirt /ti:’∫ə:t/: áo phôngVest /vest/: áo lót ba lỗTube top: Dạng áo ống có độ dài vừa đủ che phủ phần ngực.Sport bra: Dạng áo bra được thiết kế giúp nâng đỡ phần ngực phù hợp để mặc lúc tập luyện thể thao.Tank top: Áo ba lỗ thường được khoét sâu ở tay và ngực.

Xem thêm: Trải Nghiệm Những Trò Chơi Cảm Giác Mạnh Ở Đà Lạt Trẻ Không Chơi, Già Hối Tiếc

Camisole /’kæmisoul/ : Gần giống áo ba lỗ nhưng khác áo ba lỗ ở chỗ phần dây áo rất mảnh và nhỏ. Blouse /blauz/: Áo kiểu là dạng áo có dáng dấp của áo sơ mi nhưng có thể có cổ hoặc không cổ và được thêm thắt nhiều chi tiết khác như bo tay, thắt eo, bèo nhún…Polo shirt: Áo polo là một loại áo lai giữa áo thun và áo sơ mi. Phần tay ngắn như áo thun nhưng có cổ và nút như sơ mi nhưng hàng nút chỉ có từ 2-3 nút.Croptop: Áo lửng là tất cả các kiểu áo có độ dài trên rốn. Off the shoulder: Áo trễ vai là áo hở trọn phần vai trên và có thể có nhiều kiểu dáng của những loại áo khác đề cập ở trên. Turtleneck: Áo cổ lọ là áo có phần cổ cao ôm trọn phần cổ.Sleeveless: Áo không tay có thể là bất kỳ kiểu áo nào ở trên nhưng được cắt bỏ phần tay.Bodysuit: Nhìn như đồ bơi một mảnh (one-piece) nhưng không làm bằng chất liệu dùng để bơi, bodysuit là một loại áo dùng để mặc lót bên trong giúp cơ thể trông thon gọn hơn. Sweatshirt: Áo nỉ chui đầu là loại áo tay dài thường làm từ vải nỉ hoặc thun, phù hợp mặc vào tiết trời se se lạnh.Sweater /’swetə/: Loại áo chui đầu tay dài làm bằng len thích hợp cho tiết trời mùa đông.Hoodie /’hudi/: Tương tự áo sweatshirt chui đầu nhưng khác biệt ở chỗ hoodie có mũ gắn liền sau áo.